Vietnamese Phrases
Some Vietnamese phrases
Greetings
Phrase | Meaning |
---|---|
Chào bạn | Hey friend |
Chào em | Hey girl |
Bạn tên gì? | What is your name? |
Mình tên ... | My name is ... |
Mình tên là ... | My name is ... |
Còn bạn | And you? |
Còn bạn thì sao? | And you? |
Râ´t vui được gặp bạn | Nice to meet you |
Mình cũng vậy | Me too,same to you |
Râ´t lạnh | Freezing |